Characters remaining: 500/500
Translation

đế quốc

Academic
Friendly

Từ "đế quốc" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Đế quốc (danh từ):

    • Nước quân chủ do hoàng đế đứng đầu: Đây nghĩa cổ điển, dùng để chỉ những quốc gia hệ thống chính trị quân chủ, nơi hoàng đế người đứng đầu. dụ: "Đế quốc La " một trong những đế quốc nổi tiếng trong lịch sử, nơi hoàng đế quyền lực tối cao.
  2. Nước đi xâm lược nước khác: Nghĩa này dùng để chỉ những quốc gia sử dụng quyền lực quân sự để chiếm đóng kiểm soát các vùng lãnh thổ khác, biến chúng thành thuộc địa hoặc phụ thuộc. dụ: "Trong thế kỷ 19, nhiều đế quốc châu Âu đã xâm lược các nước châu Phi."

  3. Nước theo chủ nghĩa đế quốc: Đây cách hiểu hiện đại hơn, dùng để chỉ các quốc gia chính sách mở rộng lãnh thổ ảnh hưởng, thường thông qua việc sử dụng sức mạnh quân sự hoặc kinh tế. dụ: "Chủ nghĩa đế quốc đã dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh xung đột trên toàn cầu."

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Đế quốc này đã tồn tại hàng trăm năm."
  • Câu phức tạp: "Chủ nghĩa đế quốc đã ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử thế giới, khi nhiều nước nhỏ phải chịu sự thống trị của các đế quốc lớn."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Đế quốc chủ nghĩa (tính từ): Từ này mô tả một chính sách hoặc tư tưởng liên quan đến việc mở rộng lãnh thổ quyền lực của một quốc gia. dụ: "Nhiều người phản đối chính sách đế quốc chủ nghĩa gây ra nhiều đau khổ cho các dân tộc bị xâm lược."
  • Nước đế quốc: Đây cách nói tắt để chỉ những nước theo chủ nghĩa đế quốc. dụ: "Nước đế quốc thường tham vọng vươn ra ngoài biên giới của mình."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đế chế: Mặc dù "đế chế" thường có nghĩamột hệ thống chính trị lớn mạnh với nhiều vùng lãnh thổ dưới sự kiểm soát, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự xâm lược như "đế quốc".
  • Chủ nghĩa thực dân: Liên quan đến việc chiếm đóng khai thác thuộc địa, thường gắn liền với các đế quốc trong lịch sử.
Tóm lại:

Từ "đế quốc" không chỉ đơn giản một danh từ chỉ một quốc gia, còn mang trong mình nhiều ý nghĩa lịch sử chính trị sâu sắc.

  1. I. dt. 1. Nước quân chủ do hoàng đế đứng đầụ 2. Nước đi xâm lược nước khác, biến nước này thành thuộc địa hay phụ thuộc: bọn đế quốc chủ nghĩa đế quốc. 3. Nước theo chủ nghĩa đế quốc. II. tt. Đế quốc chủ nghĩa, nói tắt: nước đế quốc.

Words Containing "đế quốc"

Comments and discussion on the word "đế quốc"